Có 2 kết quả:

罗布 luó bù ㄌㄨㄛˊ ㄅㄨˋ羅布 luó bù ㄌㄨㄛˊ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to display
(2) to spread out
(3) to distribute
(4) old spelling of 盧布|卢布[lu2 bu4], ruble

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to display
(2) to spread out
(3) to distribute
(4) old spelling of 盧布|卢布[lu2 bu4], ruble

Bình luận 0